--

chài lưới

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chài lưới

+  

  • Casting and other fishing-nets; fishing trade
    • con nhà chài lưới
      children of a fishermen's family
    • nghề chài lưới
      the fishing trade, fishing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chài lưới"
Lượt xem: 722