chài lưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chài lưới+
- Casting and other fishing-nets; fishing trade
- con nhà chài lưới
children of a fishermen's family
- nghề chài lưới
the fishing trade, fishing
- con nhà chài lưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chài lưới"
Lượt xem: 844